Chỉ số BMI

Chuyển đổi từ Chỉ số Khối lượng sang Diện tích bề mặt cơ thể

Conversion Parameters
Dành cho tính toán BMI và các phép tính liên quan

Từ
Đến
1 Chỉ số Khối lượng (kg/m³)= Diện tích bề mặt cơ thể (m²)
Các phép chuyển đổi thông dụng:
Chỉ số khối cơ thể (kg/m²) → Chỉ số Khối lượng (kg/m³)
Chỉ số Khối lượng (kg/m³) → Chỉ số khối cơ thể (kg/m²)
Chỉ số khối cơ thể (kg/m²) → Diện tích bề mặt cơ thể (m²)
Diện tích bề mặt cơ thể (m²) → Chỉ số khối cơ thể (kg/m²)
Chỉ số khối cơ thể (kg/m²) → Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao

Chuyển Đổi Đơn Vị Là Gì?

Chuyển đổi đơn vị là quá trình chuyển đổi một đại lượng được biểu thị bằng một tập hợp đơn vị sang một tập hợp đơn vị khác. Điều này rất quan trọng đối với nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, thương mại và cuộc sống hàng ngày, đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác giữa các hệ thống đo lường khác nhau.

Mục đích của các chuyển đổi Chỉ số BMI

Các chuyển đổi BMI được sử dụng trong sức khỏe và thể dục để đánh giá chỉ số khối cơ thể bằng các đơn vị và công thức khác nhau.

Các dự án yêu cầu chuyển đổi Chỉ số BMI

Các chuyển đổi BMI được sử dụng trong đánh giá sức khỏe, theo dõi thể dục và nghiên cứu y học.

Bối cảnh lịch sử

Phép đo BMI được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một chỉ số sức khỏe đơn giản. Hiện nay được sử dụng rộng rãi trong y học và thể dục.

Đơn vịTrong kg/m²Ví dụ thực tế
Chỉ số khối cơ thể22 kg/m²Chỉ số BMI khỏe mạnh ở người trưởng thành
Chỉ số Khối lượng12 kg/m²Chỉ số ponderal trung bình ở người trưởng thành
Diện tích bề mặt cơ thể1.8 m²Diện tích bề mặt cơ thể trung bình ở người trưởng thành
Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao0.5Tỷ lệ vòng eo trên chiều cao khỏe mạnh
This reference table shows common everyday objects that approximate each unit of Chỉ số BMI.