Điện tích
Chuyển đổi từ Culông sang Ampe giờ
Từ
Culông (C)
Đến
Ampe giờ (Ah)
1 Culông (C)= Ampe giờ (Ah)
Các phép chuyển đổi thông dụng:
Culông (C) → Ampe giờ (Ah)
Ampe giờ (Ah) → Culông (C)
Culông (C) → Milicoulomb (mC)
Milicoulomb (mC) → Culông (C)
Culông (C) → Faraday (F)
Chuyển Đổi Đơn Vị Là Gì?
Chuyển đổi đơn vị là quá trình chuyển đổi một đại lượng được biểu thị bằng một tập hợp đơn vị sang một tập hợp đơn vị khác. Điều này rất quan trọng đối với nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, thương mại và cuộc sống hàng ngày, đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
Mục đích của các chuyển đổi Điện tích
Các chuyển đổi điện tích quan trọng trong vật lý và điện tử. Chúng giúp chúng ta đo lường và so sánh số lượng điện tích ở các đơn vị khác nhau.
Các dự án yêu cầu chuyển đổi Điện tích
Các chuyển đổi điện tích được sử dụng trong điện hóa học, kiểm tra tụ điện và nghiên cứu điện tĩnh.
Bối cảnh lịch sử
Việc đo lường điện tích có nguồn gốc từ điện tĩnh học sớm. Coulomb là đơn vị SI cho điện tích.
Đơn vị | Trong Coulomb (C) | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
Culông | 1 C | Điện tích được chuyển bởi 1 ampe trong 1 giây |
Ampe giờ | 3,600 C | Điện tích trong pin AA điển hình |
Milicoulomb | 0.001 C | Điện tích trong tụ điện của máy ảnh |
Microculông | 0.000001 C | Điện tích trong tia lửa điện tĩnh |
Nanocoulomb | 0.000000001 C | Điện tích trong cảm biến nhỏ |
Faraday | 96,485.33212 C | Điện tích trên mỗi mol electron |
Statculông | 3.33564e-10 C | Đơn vị điện tích tĩnh điện CGS |
Abcoulomb | 10 C | Đơn vị điện tích điện từ CGS |